Nghĩa tiếng Việt của từ regrettable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡret.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡret.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng tiếc, đáng hối hận
Contoh: It's regrettable that we missed the opportunity. (Sangat menyesal kita melewatkan kesempatan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'regret' (hối tiếc) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy hối tiếc vì đã làm sai lầm, điều này giúp bạn nhớ được từ 'regrettable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lamentable, unfortunate, deplorable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: commendable, praiseworthy, admirable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a regrettable mistake (một sai lầm đáng tiếc)
- regrettable loss (mất mát đáng tiếc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The regrettable decision affected many people. (Keputusan yang menyesalkan itu mempengaruhi banyak orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a regrettable incident where a man missed his flight due to a simple mistake. He regretted his actions and learned a valuable lesson about being more careful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, đã xảy ra một sự việc đáng tiếc khi một người đàn ông bỏ lỡ chuyến bay của mình do một sai lầm đơn giản. Ông hối tiếc hành động của mình và học được bài học quý giá về việc cẩn thận hơn.