Nghĩa tiếng Việt của từ regular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɡ.jə.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɡ.jə.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thường xuyên, đều đặn, bình thường
Contoh: She has a regular job. (Dia memiliki pekerjaan biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regula', có nghĩa là 'quy tắc', 'thanh để vẽ đường thẳng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lịch trình đều đặn như là làm việc mỗi ngày vào giờ hành chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: usual, normal, standard
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irregular, unusual, exceptional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regular basis (đều đặn)
- regular customer (khách hàng thường xuyên)
- regular schedule (lịch trình thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a regular income. (Dia memiliki penghasilan tetap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a very regular life. He woke up at the same time every day, went to work at the same time, and even ate the same lunch. One day, he decided to try something different and went to a new restaurant. The experience was so unusual that it made him appreciate his regular routine even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, cuộc sống của anh ta rất đều đặn. Anh ta thức dậy vào một giờ nhất định mỗi ngày, đi làm vào một giờ nhất định, thậm chí ăn cơm trưa cũng giống nhau. Một ngày nọ, anh ta quyết định thử một thứ gì đó khác biệt và đến một nhà hàng mới. Trải nghiệm đó quá lạ lẫm đến nỗi nó làm cho anh ta càng trân trọng thói quen đều đặn của mình hơn.