Nghĩa tiếng Việt của từ regularize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɡ.jə.lə.raɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɡ.jə.lə.raɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho trở nên quy tắc, chính thức hoá
Contoh: The company needs to regularize its hiring process. (Perusahaan perlu meratakan proses perekrutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regularis' (quy tắc), kết hợp với hậu tố '-ize' (làm cho trở nên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm cho một quy trình hoặc hệ thống trở nên quy tắc và chính thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: standardize, formalize, systematize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, randomize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regularize the process (làm cho quy trình trở nên quy tắc)
- regularize the system (làm cho hệ thống trở nên quy tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy will help to regularize the situation. (Kebijakan baru ini akan membantu meratakan situasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company with a chaotic hiring process. To solve this, the manager decided to regularize the process by setting clear rules and procedures. This made the hiring process more efficient and fair. (Dahulu kala, ada perusahaan dengan proses perekrutan yang kacau balau. Untuk mengatasi ini, manajer memutuskan untuk meratakan proses dengan menetapkan aturan dan prosedur yang jelas. Ini membuat proses perekrutan menjadi lebih efisien dan adil.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty với quy trình tuyển dụng rối loạn. Để giải quyết điều này, quản lý quyết định làm cho quy trình trở nên quy tắc bằng cách đặt ra những quy tắc và thủ tục rõ ràng. Điều này làm cho quy trình tuyển dụng hiệu quả và công bằng hơn.