Nghĩa tiếng Việt của từ regularly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɡ.jə.lɚ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɡ.jə.lər.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường xuyên, đều đặn
Contoh: I exercise regularly to stay healthy. (Saya berolahraga secara teratur untuk tetap sehat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regularis', từ 'regula' nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn thường xuyên làm một việc gì đó, chẳng hạn như tập thể dục, để nhớ được từ 'regularly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: frequently, habitually, routinely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: irregularly, occasionally, rarely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do something regularly (làm gì đó thường xuyên)
- regularly scheduled (lịch trình đều đặn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She visits her grandparents regularly. (Dia mengunjungi kakek dan neneknya secara teratur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who regularly visited his old friend. Every week, without fail, he would bring fresh flowers and they would chat about their lives. This regular routine brought joy and comfort to both of them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thường xuyên đến thăm người bạn cũ của mình. Mỗi tuần, không bao giờ bỏ lỡ, anh ta sẽ mang theo hoa tươi và họ sẽ trò chuyện về cuộc sống của mình. Lịch trình thường xuyên này đem lại niềm vui và sự thoải mái cho cả hai.