Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ regulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛɡjəˌleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛɡjʊˌleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):điều chỉnh, kiểm soát, quản lý
        Contoh: The government regulates the use of pesticides. (Pemerintah mengatur penggunaan pestisida.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regula' nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với đuôi '-ate' để tạo thành động từ 'regulate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc điều chỉnh đồng hồ để đảm bảo nó chạy đúng giờ, giống như việc kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động trong xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: control, manage, adjust

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disrupt, disturb

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regulate behavior (điều chỉnh hành vi)
  • regulate traffic (điều chỉnh giao thông)
  • regulate the market (điều chỉnh thị trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The thermostat regulates the temperature in the room. (Bộ điều khiển nhiệt độ điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where traffic was chaotic, the mayor decided to regulate the traffic flow. By implementing new rules and traffic lights, the city became more orderly and safe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà giao thông rất hỗn loạn, thị trưởng quyết định điều chỉnh dòng chảy giao thông. Bằng cách thực hiện các quy tắc mới và đèn giao thông, thành phố trở nên có trật tự và an toàn hơn.