Nghĩa tiếng Việt của từ regulation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌreɡ.juˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌreɡ.juˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quy định, qui tắc, chế độ
Contoh: The company has strict regulations about employee conduct. (Công ty có những quy định nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regula' có nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tuân thủ các quy định trong công việc hoặc trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rule, law, policy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- environmental regulations (quy định môi trường)
- safety regulations (quy định an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new regulation will come into effect next month. (Quy định mới sẽ có hiệu lực từ tháng tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that had many regulations to ensure the safety and order of its citizens. One day, a new regulation was introduced to manage traffic more efficiently. The citizens learned about the new regulation and followed it, leading to a smoother and safer traffic flow. (Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố có nhiều quy tắc để đảm bảo an toàn và trật tự của công dân. Một ngày nọ, một quy định mới được giới thiệu để quản lý giao thông hiệu quả hơn. Công dân học về quy định mới và tuân theo nó, dẫn đến dòng giao thông trơn tru và an toàn hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thành phố với nhiều quy tắc để đảm bảo an toàn và trật tự cho công dân. Một ngày, một quy định mới để quản lý giao thông hiệu quả được giới thiệu. Công dân đã học về quy định này và tuân theo, dẫn đến sự trơn tru và an toàn hơn trong giao thông.