Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ regulator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛɡjəleɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛɡjʊleɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết bị điều chỉnh, người điều hành
        Contoh: The regulator ensures the smooth operation of the system. (Bộ điều hành đảm bảo hoạt động trơn tru của hệ thống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regula' nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với hậu tố '-tor' để chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc điều chỉnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thiết bị điều khiển nhiệt độ trong phòng làm việc của bạn, giữ cho nhiệt độ ổn định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: controller, governor, adjuster

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disruptor, disturber

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • financial regulator (điều hành tài chính)
  • safety regulator (điều hành an toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The regulator must be set correctly to ensure safety. (Bộ điều chỉnh phải được đặt chính xác để đảm bảo an toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the regulator of the water supply system was crucial. It ensured that every house received a steady flow of clean water. One day, the regulator malfunctioned, causing chaos until it was fixed. (Trong một ngôi làng nhỏ, bộ điều hành hệ thống cung cấp nước rất quan trọng. Nó đảm bảo mỗi ngôi nhà nhận được một lưu lượng nước sạch ổn định. Một ngày nọ, bộ điều hành bị lỗi, gây ra hỗn loạn cho đến khi nó được sửa chữa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, bộ điều hành hệ thống cung cấp nước rất quan trọng. Nó đảm bảo mỗi ngôi nhà nhận được một lưu lượng nước sạch ổn định. Một ngày nọ, bộ điều hành bị lỗi, gây ra hỗn loạn cho đến khi nó được sửa chữa.