Nghĩa tiếng Việt của từ regulatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛɡjələˌtɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛɡjʊlətəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến quy định, quản lý hoặc kiểm soát
Contoh: The regulatory agency oversees financial compliance. (Agensi regulasi mengawasi kepatuhan keuangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regula' nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với hậu tố '-tory' để tạo ra từ 'regulatory'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các cơ quan quản lý đang đọc một câu chuyện về các quy tắc cần tuân thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: controlling, supervisory, governing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-regulatory, unregulated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regulatory body (tổ chức quản lý)
- regulatory compliance (tuân thủ quy định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The regulatory framework is complex. (Khuôn khổ quy định rất phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything is governed by strict regulatory rules, a small company struggles to comply with all the requirements. They learn that being regulatory compliant not only protects them but also builds trust with their customers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều bị chi phối bởi những quy tắc quản lý nghiêm ngặt, một công ty nhỏ phải vật lộn để tuân thủ tất cả các yêu cầu. Họ nhận ra rằng việc tuân thủ quy định không chỉ bảo vệ họ mà còn xây dựng niềm tin với khách hàng của họ.