Nghĩa tiếng Việt của từ regurgitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈɡɜrdʒɪteɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈɡɜːdʒɪteɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đẩy lại, trả lại thức ăn đã ăn vào miệng
Contoh: Some birds regurgitate food to feed their young. (Một số loài chim đẩy lại thức ăn để nuôi con.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regurgitatus', từ 'regurgitare' nghĩa là 'đẩy lại', bao gồm 're-' (lại) và 'gurgitare' (đổ vào hố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim đang đẩy lại thức ăn cho con của nó, điều này giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'regurgitate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đẩy lại, trả lại
Từ trái nghĩa:
- nuốt, tiêu hóa
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- regurgitate information (đẩy lại thông tin)
- regurgitate food (đẩy lại thức ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The owl regurgitated a pellet containing bones and fur. (Chú chó sống độc đẩy lại một cục bột chứa xương và lông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird that could regurgitate food to feed its young. The bird would carefully gather food, swallow it, and then regurgitate it back up to feed its hungry chicks. This unique ability helped the bird's offspring grow strong and healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim có thể đẩy lại thức ăn để nuôi con của nó. Chú chim sẽ cẩn thận thu thập thức ăn, nuốt nó xuống, và sau đó đẩy lại nó lên để nuôi các chú chim non đói bụng. Khả năng đặc biệt này giúp các con chim của nó phát triển khỏe mạnh và khoẻ mạnh.