Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rehabilitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈbɪl.ɪ.teɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈbɪl.ɪ.teɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hồi phục, giúp người khác hồi phục lại
        Contoh: The program is designed to rehabilitate offenders. (Program ini dirancang untuk mereformasi pelanggar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rehabilitare', gồm hai phần: 're-' có nghĩa là 'lại' và 'habilitare' từ 'habilis' nghĩa là 'có khả năng, thích hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giúp đỡ người khác trở lại trạng thái bình thường sau khi gặp khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: restore, recover, renew

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disable, damage, harm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rehabilitate a building (hồi phục một tòa nhà)
  • rehabilitate a reputation (hồi phục danh tiếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The hospital rehabilitates patients after surgery. (Bệnh viện giúp bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town that had a damaged bridge. The town decided to rehabilitate the bridge to make it safe for everyone. They worked hard and soon the bridge was as good as new, allowing people to cross safely again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng với cây cầu bị hư hại. Làng quyết định hồi phục cây cầu để đảm bảo an toàn cho mọi người. Họ làm việc chăm chỉ và không lâu cây cầu trở lại như mới, cho phép mọi người băng qua an toàn.