Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rehearsal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈhɜrsəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈhɜː.səl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi diễn tập, luyện tập
        Contoh: The actors had a rehearsal before the show. (Các diễn viên có một buổi diễn tập trước khi biểu diễn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'répétition', từ 'répéter' nghĩa là 'lặp lại', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đêm trước buổi ra mắt, các diễn viên đang tập luyện để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: practice, run-through, dry run

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: actual performance, live show

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dress rehearsal (buổi diễn tập trang phục)
  • full rehearsal (buổi diễn tập đầy đủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rehearsal of the play went well. (Buổi diễn tập của vở kịch diễn ra tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a theater group preparing for their big show. They had several rehearsals to make sure everything was perfect. Each rehearsal brought them closer to the final performance, and they were excited to share their hard work with the audience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm kịch đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn lớn của họ. Họ có nhiều buổi diễn tập để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo. Mỗi buổi diễn tập đưa họ gần hơn đến buổi biểu diễn cuối cùng, và họ rất hào hứng chia sẻ công sức của mình với khán giả.