Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rehearse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈhɜrs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈhɜːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):diễn tập, luyện tập
        Contoh: The actors rehearsed the play for weeks. (Các diễn viên diễn tập vở kịch trong nhiều tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'reherser', từ tiếng Latin 'rehearsare', có nghĩa là 'lặp lại'. Bao gồm các thành phần 're-' (lặp lại) và 'hearsare' (nói, trình bày).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm diễn viên đang tập luyện trên sân khấu, lặp đi lặp lại các đoạn đối thoại để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: practice, drill, prepare

Từ trái nghĩa:

  • động từ: improvise, wing it

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rehearse a play (diễn tập một vở kịch)
  • rehearse a speech (luyện tập một bài phát biểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They need to rehearse their lines before the performance. (Họ cần phải diễn tập các đoạn thoại trước khi biểu diễn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of actors were rehearsing for a big play. They spent hours rehearsing their lines and movements, making sure everything was perfect. On the night of the performance, they delivered a stunning show, all thanks to their diligent rehearsals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm diễn viên đang diễn tập cho một vở kịch lớn. Họ dành hàng giờ đồng hồ để diễn tập các đoạn thoại và động tác, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. Vào đêm biểu diễn, họ đã mang lại một buổi biểu diễn ấn tượng, tất cả đều là nhờ vào việc diễn tập siêng năng của họ.