Nghĩa tiếng Việt của từ reheat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈhiːt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈhiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm nóng lại, hâm nóng lại
Contoh: She reheated the soup for dinner. (Cô ấy hâm nóng lại súp cho bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'heat' (nóng), kết hợp thành 'reheat' (làm nóng lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ăn một món ăn nào đó và muốn làm nóng lại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reheat'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rewarm, heat up, warm up
Từ trái nghĩa:
- động từ: cool, chill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reheat the leftovers (làm nóng lại đồ ăn còn lại)
- reheat in the microwave (làm nóng lại trong lò vi sóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I need to reheat the rice before we eat. (Tôi cần phải làm nóng lại cơm trước khi chúng ta ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to reheat his dishes to perfection. One day, he had to reheat a delicious soup for a special guest. He carefully reheated it, ensuring it was just the right temperature. The guest was delighted, and the chef's reputation grew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích làm nóng lại món ăn của mình để hoàn thiện. Một ngày nọ, anh ta phải làm nóng lại một tô súp ngon cho một vị khách đặc biệt. Anh ta cẩn thận làm nóng nó, đảm bảo nhiệt độ vừa phải. Vị khách rất hài lòng, và danh tiếng của đầu bếp được nổi tiếng hơn.