Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rehydrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.haɪˈdreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.haɪˈdreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bù đắp lại nước, tái ngậm nước
        Contoh: After exercising, it's important to rehydrate your body. (Setelah berolahraga, penting untuk menambahkan cairan kembali ke tubuhmu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) kết hợp với 'hydrate' (ngậm nước), từ 'hydro' (nước) và hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc uống nước sau khi tập thể dục để bù đắp lại nước cho cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hydrate, replenish fluids

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dehydrate, lose fluids

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rehydrate after exercise (bù đắp lại nước sau khi tập thể dục)
  • rehydrate with water or sports drinks (bù đắp lại nước bằng nước hoặc đồ uống thể thao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Drinking water helps to rehydrate the body. (Minum air membantu menambahkan cairan kembali ke tubuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a marathon runner who forgot to rehydrate during the race. As a result, he felt weak and dizzy. Luckily, a kind spectator offered him water, and he quickly rehydrated, regaining his strength to finish the race. (Dahulu kala, ada seorang pelari maraton yang lupa untuk menambahkan cairan selama perlombaan. Akibatnya, dia merasa lemah dan pusing. Untungnya, seorang penonton yang baik menawarkan air kepadanya, dan dia segera menambahkan cairan kembali, mengembalikan kekuatannya untuk menyelesaikan lari.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy marathon quên bù đắp lại nước trong cuộc đua. Kết quả, anh ta cảm thấy yếu ớt và chóng mặt. May mắn thay, một người xem tốt bụng đã cung cấp cho anh ta nước, và anh ta nhanh chóng bù đắp lại nước, hồi phục sức mạnh để hoàn thành cuộc đua.