Nghĩa tiếng Việt của từ reign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /reɪn/
🔈Phát âm Anh: /reɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ trị vì của một vị vua hoặc nữ hoàng
Contoh: The reign of Queen Elizabeth II began in 1952. (Thời kỳ trị vì của Nữ hoàng Elizabeth II bắt đầu từ năm 1952.) - động từ (v.):cai trị, thống trị
Contoh: Fear reigned in the city after the disaster. (Nỗi sợ chiếm hữu thành phố sau thảm họa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regnum', có nghĩa là 'quyền lực, quốc vương', liên quan đến từ 'rex' nghĩa là 'vua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua hoặc nữ hoàng đang ngồi trên ngai vàng, quyền lực của họ lan tỏa khắp đất nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rule, sovereignty
- động từ: govern, dominate
Từ trái nghĩa:
- động từ: submit, obey
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reign supreme (thống trị hoàn toàn)
- reign of terror (thời kỳ khủng bố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reign of King Louis XIV is known as the 'Sun King' era. (Thời kỳ trị vì của Vua Louis XIV được biết đến như kỷ nguyên 'Vua Mặt Trời'.)
- động từ: Peace reigned in the kingdom after the war. (Hòa bình thống trị trong vương quốc sau chiến tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, the reign of a wise king brought prosperity and peace. The people lived happily, and the king's rule was like a gentle rain nurturing the land. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa lạ, thời kỳ trị vì của một vị vua khôn ngoan đem lại thịnh vượng và hòa bình. Người dân sống hạnh phúc, và quyền lực của vua như mưa nhẹ nuôi dưỡng đất đai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một vương quốc xa xôi, thời kỳ trị vì của một vị vua khôn ngoan đã mang đến sự thịnh vượng và hòa bình. Người dân sống hạnh phúc, và sự cai trị của vua giống như một cơn mưa dịu dàng nuôi dưỡng cả nước.