Nghĩa tiếng Việt của từ rein, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /reɪn/
🔈Phát âm Anh: /reɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dây cương ngựa
Contoh: He held the horse's reins tightly. (Dia giữ chặt dây cương ngựa.) - động từ (v.):kiểm soát, điều khiển
Contoh: She had to rein in her spending. (Cô ấy phải kiểm soát chi tiêu của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn La tin 'reina', có nghĩa là 'dây cương', được sử dụng để điều khiển ngựa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điều khiển ngựa trong một cuộc đua, khi mà dây cương (rein) là công cụ quan trọng để giữ cho ngựa theo đúng hướng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bridle, harness
- động từ: control, curb
Từ trái nghĩa:
- động từ: unleash, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the reins (lấy quyền điều khiển)
- give free rein (cho phép tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rider pulled on the reins to slow down the horse. (Tài xế kéo dây cương để làm chậm ngựa.)
- động từ: The company had to rein in its ambitious expansion plans. (Công ty phải kiểm soát kế hoạch mở rộng đầy tham vọng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young rider named Alex was learning to control her horse with reins. She imagined the reins as an extension of her own hands, guiding the horse gently through the forest. As she mastered the use of the reins, her confidence grew, and she became a skilled equestrian.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tay đua trẻ tên là Alex đang học cách điều khiển ngựa của mình bằng dây cương. Cô tưởng tượng dây cương như một phần mở rộng của bàn tay của mình, dẫn dắt ngựa êm dịu qua khu rừng. Khi cô thành thạo việc sử dụng dây cương, sự tự tin của cô tăng lên, và cô trở thành một tay đua ngựa giỏi.