Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reindeer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪn.dɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪn.dɪər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài hươu cực lạnh, được săn bắn và chăn nuôi ở Bắc Âu và Bắc Băng Dương
        Contoh: The reindeer is an important animal for the indigenous people of the Arctic. (Loài hươu cực lạnh là một động vật quan trọng đối với người bản địa ở Vùng Cực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'reindeer' bắt nguồn từ tiếng Phổ 'renne' (chạy) và 'dír' (hươu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa Giáng sinh, khi Santa Claus sử dụng hươu cực lạnh để kéo xe chở quà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: caribou

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reindeer herder (người chăn hươu cực lạnh)
  • reindeer sleigh (xe ngựa hươu cực lạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reindeer's antlers are very impressive. (Sừng của hươu cực lạnh rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the cold Arctic region, there lived a herd of reindeer. They were strong and fast, able to withstand the harsh weather. One day, Santa Claus visited them and chose them to pull his sleigh, delivering gifts to children around the world. The reindeer were proud to help and became famous for their role in Christmas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở vùng Bắc Cực lạnh giá, có một đàn hươu cực lạnh. Chúng mạnh mẽ và nhanh nhẹn, chịu đựng được thời tiết khắc nghiệt. Một ngày nọ, Ông già Noel đến thăm chúng và chọn chúng kéo xe ngựa của mình, giao quà cho các cháu nhỏ trên toàn thế giới. Hươu cực lạnh rất tự hào vì đã giúp đỡ và trở nên nổi tiếng với vai trò của mình trong lễ Giáng sinh.