Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reinforce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.ɪnˈfɔrs/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.ɪnˈfɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng cường, củng cố
        Contoh: The general decided to reinforce the troops at the front. (Sang tướng quyết định tăng cường quân đội ở mặt trận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'reinforcer', từ 're-' (lại) và 'force' (lực lượng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bổ sung thêm lực lượng vào một đội quân đang chiến đấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: strengthen, fortify, bolster

Từ trái nghĩa:

  • động từ: weaken, undermine, diminish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reinforce a point (củng cố một điểm)
  • reinforce a wall (tăng cường một bức tường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company decided to reinforce its security measures. (Công ty quyết định tăng cường các biện pháp bảo mật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a general needed to reinforce his troops to win the battle. He sent more soldiers and supplies to the front line, which ultimately led to their victory. (Một hôm, một vị tướng cần tăng cường quân đội của mình để giành chiến thắng. Ông ta đã gửi thêm binh lính và vật tư đến tuyến đầu, dẫn đến chiến thắng của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị tướng cần tăng cường quân đội của mình để giành chiến thắng. Ông ta đã gửi thêm binh lính và vật tư đến tuyến đầu, dẫn đến chiến thắng của họ.