Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reinterpretation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.ɪn.tər.prɪˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.ɪn.tə.prɪˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giải thích lại, sự diễn giải lại
        Contoh: The reinterpretation of the law caused controversy. (Sự giải thích lại của luật gây ra tranh cãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 're-' (lại) kết hợp với 'interpretation' (sự giải thích), có nguồn gốc từ tiếng Latin 'interpretari' (giải thích).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phải giải thích lại một cách khác để hiểu chính xác hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reanalysis, reevaluation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: original interpretation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a fresh reinterpretation (một sự giải thích lại mới)
  • reinterpretation of facts (sự giải thích lại các sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reinterpretation of the ancient texts provided new insights. (Sự giải thích lại các văn bản cổ đã mang đến những hiểu biết mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a historian found an old document and gave it a fresh reinterpretation, changing the way people understood the past. (Một lần, một nhà sử học tìm thấy một tài liệu cũ và đưa ra sự giải thích lại mới, thay đổi cách mọi người hiểu về quá khứ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà sử học tìm thấy một tài liệu cũ và đưa ra sự giải thích lại mới, thay đổi cách mọi người hiểu về quá khứ.