Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reiterate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.ɪˈtɛr.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.ɪˈtɛə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lặp lại, nhắc lại
        Contoh: He reiterated his request for silence. (Anh ta lặp lại yêu cầu của mình về sự yên tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'iterare' (lặp lại), kết hợp thành 'reiterate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một buổi họp mặt, người nói lại một điều đã nói trước đó để đảm bảo mọi người hiểu rõ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: repeat, restate, reaffirm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contradict, deny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reiterate the point (lặp lại điểm đó)
  • reiterate the message (lặp lại thông điệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher reiterated the importance of studying. (Giáo viên lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who loved to reiterate important lessons to ensure all students understood. One day, she told a story about the importance of kindness, and she reiterated the message several times throughout the day. The students remembered the story and the message, and they all went on to spread kindness in their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích lặp lại những bài học quan trọng để đảm bảo tất cả học sinh hiểu. Một ngày nọ, cô kể một câu chuyện về tầm quan trọng của lòng tốt và cô lặp lại thông điệp này nhiều lần trong ngày. Học sinh nhớ được câu chuyện và thông điệp, và tất cả họ đều đi lan tỏa lòng tốt trong cộng đồng của mình.