Nghĩa tiếng Việt của từ rejection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdʒɛkʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈdʒɛkʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự từ chối, sự không chấp nhận
Contoh: His proposal met with rejection. (Lời đề nghị của anh ta gặp phải sự từ chối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rejectio', từ động từ 'rejectere' nghĩa là 'từ chối, né tránh', gồm hai phần 're-' (lại) và 'jacere' (ném).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn bị từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'rejection'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: refusal, denial, dismissal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: acceptance, approval, consent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face rejection (đối mặt với sự từ chối)
- rejection letter (thư từ chối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rejection of the plan was a setback for the team. (Sự từ chối kế hoạch là một thất bại cho đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who applied for a job he really wanted. Unfortunately, he received a rejection letter. Instead of feeling down, he used this rejection as motivation to improve his skills and reapply. Eventually, he got the job and became very successful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã nộp đơn xin việc mà anh ta thực sự mong muốn. Thật không may, anh ta nhận được một bức thư từ chối. Thay vì cảm thấy buồn, anh ta sử dụng sự từ chối này như động lực để cải thiện kỹ năng của mình và nộp đơn lại. Cuối cùng, anh ta đã có được công việc và trở nên rất thành công.