Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rejoice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdʒɔɪs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈdʒɔɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vui mừng, hân hoan
        Contoh: They rejoiced at the news of victory. (Mereka gembira dengan kabar kemenangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regaudēre', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'gaudēre' có nghĩa là 'vui vẻ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tổng kết giải bóng đá, khi đội bóng chiến thắng, cả đội và người hâm mộ đều vui mừng, nổi lên tiếng reo hò reo vui.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: celebrate, delight, revel

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mourn, grieve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rejoice in (vui mừng vì)
  • greatly rejoice (vui mừng lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The whole nation rejoiced over the peace agreement. (Cả quốc gia vui mừng về thỏa thuận hòa bình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people rejoiced as the long-lost prince returned. They celebrated with music, dance, and feasting, as the prince's return brought hope and joy to everyone. 'Rejoice!' they shouted, as they welcomed him back.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân vui mừng khi hoàng tử lâu ngày mất tích quay trở lại. Họ kỷ niệm với âm nhạc, khiêu vũ và tiệc ăn uống, khi hoàng tử trở về mang lại hy vọng và niềm vui cho mọi người. 'Hân hoan!' họ hô, khi chào đón hoàng tử trở lại.