Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rejoin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈdʒɔɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈdʒɔɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở lại với, tham gia lại
        Contoh: After a short break, she rejoin the meeting. (Sesudah istirahat singkat, dia bergabung kembali dalam pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'join' (kết hợp), có nghĩa là 'kết hợp lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở một buổi họp và sau khi đi vệ sinh, bạn trở lại và tham gia lại buổi họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: re-enter, reintegrate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: leave, exit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rejoin the conversation (tham gia lại cuộc trò chuyện)
  • rejoin the workforce (trở lại lao động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He decided to rejoin the team after his injury healed. (Dia memutuskan untuk bergabung kembali dengan tim setelah cedera dia sembuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

After a long journey, John decided to rejoin his family. He missed their warmth and support, and he knew that being with them again would bring him happiness. (Sesudah perjalanan yang lama, John memutuskan untuk bergabung kembali dengan keluarganya. Dia merindukan kehangatan dan dukungan mereka, dan dia tahu bahwa berada bersama mereka lagi akan membawanya kebahagiaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau một chuyến đi dài, John quyết định trở lại với gia đình. Anh nhớ sự ấm áp và sự hỗ trợ của họ, và anh biết rằng được ở bên họ lại sẽ mang lại niềm vui cho anh.