Nghĩa tiếng Việt của từ rejuvenate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdʒuː.və.neɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈdʒuː.və.neɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm trẻ hóa, làm tươi trẻ lại
Contoh: The spa treatments are designed to rejuvenate both body and mind. (Perawatan spa dirancang untuk meregenerasi tubuh dan pikiran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rejuvenatus', là sự kết hợp của 're-' (lại) và 'juvenis' (trẻ), kết hợp với hậu tố '-ate' (thực hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng các sản phẩm chống lão hóa hoặc làm đẹp để làm cho da trông tươi trẻ hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: revitalize, refresh, renew
Từ trái nghĩa:
- động từ: age, wither
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rejuvenate the mind (làm mới tâm hồn)
- rejuvenate the skin (làm tươi trẻ lại da)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: A vacation by the sea can rejuvenate your spirits. (Một kỳ nghỉ bờ biển có thể làm mới tinh thần của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old tree that looked tired and worn out. A magical potion was applied to it, and soon, the tree began to rejuvenate, growing new leaves and becoming vibrant again. (Dahulu kala, ada sebuah pohon tua yang terlihat lelah dan aus. Sebuah ramuan ajaib diterapkan padanya, dan segera, pohon itu mulai meregenerasi, tumbuh daun baru dan menjadi hidup kembali.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây già mà trông rất mệt mỏi và hao mòn. Một liều thuốc ma thuật được dùng cho nó, và ngay lập tức, cây bắt đầu trẻ hóa, mọc lại những chiếc lá mới và trở nên tươi tắn hơn.