Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rekindle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈkɪndl/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈkɪndl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thắp lại lửa, hồi sinh, khơi dậy lại
        Contoh: They tried to rekindle their romance. (Mereka mencoba menghidupkan kembali romansa mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 're-' (lại) và 'kindle' (thắp lửa), có nguồn gốc từ tiếng Old English 'cyndel' nghĩa là 'ngọn lửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thắp lại lửa trong một lễ hội hay trong một buổi tối đêm, khi mọi người quay trở lại và chia sẻ cảm xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: revive, renew, restore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, quench, smother

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rekindle the flame (hồi sinh lại ngọn lửa)
  • rekindle hope (khơi dậy hy vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She wanted to rekindle the friendship with her old classmates. (Cô ấy muốn khơi dậy lại tình bạn với các bạn cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the annual festival was about to begin. The villagers gathered around the bonfire, which had almost died out. The chief stepped forward and said, 'Let us rekindle this fire, symbolizing our unity and joy.' As they worked together to add more wood and blow on the embers, the fire grew brighter, and their spirits lifted. The festival was a success, and the villagers felt a renewed sense of community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm sắp diễn ra. Dân làng tụ tập xung quanh đám lửa, mà đã gần tàn lụi. Ông chủ bước lên và nói, 'Hãy hồi sinh lại ngọn lửa này, đại diện cho sự thống nhất và niềm vui của chúng ta.' Khi họ cùng nhau thêm gỗ và thổi vào than củi, ngọn lửa sáng lên, và tinh thần của họ cũng nở lên. Lễ hội thành công, và dân làng cảm thấy một cảm giác cộng đồng mới.