Nghĩa tiếng Việt của từ relapse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlæps/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlæps/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tái phát bệnh
Contoh: The patient suffered a relapse after leaving the hospital. (Bệnh nhân bị tái phát sau khi rời bệnh viện.) - động từ (v.):tái phát, trở lại trạng thái trước đó
Contoh: He relapsed into his old habits. (Anh ta tái phát vào những thói quen cũ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relapsus', là sự hình thành của động từ 'relabi' nghĩa là 'rơi trở lại', từ 're-' và 'labi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh nhân bị tái phát bệnh sau khi hồi phục, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'relapse'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recurrence, return
- động từ: recur, return
Từ trái nghĩa:
- danh từ: recovery, cure
- động từ: recover, heal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- risk of relapse (nguy cơ tái phát)
- relapse prevention (phòng ngừa tái phát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a high risk of relapse after treatment. (Có nguy cơ tái phát cao sau khi điều trị.)
- động từ: After a brief period of sobriety, he relapsed. (Sau một thời gian ngắn không uống rượu, anh ta tái phát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a patient named John was recovering from a serious illness. Despite his progress, he relapsed, causing him to return to the hospital. The doctors worked hard to prevent further relapses and ensure his full recovery. (Ngày xửa ngày xưa, một bệnh nhân tên John đang hồi phục từ một bệnh nặng. Mặc dù có tiến bộ, anh ta lại bị tái phát, buộc phải trở lại bệnh viện. Các bác sĩ làm việc chăm chỉ để ngăn chặn tái phát tiếp theo và đảm bảo sự hồi phục đầy đủ của anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bệnh nhân tên John đang hồi phục từ một bệnh nặng. Mặc dù có tiến bộ, anh ta lại bị tái phát, buộc phải trở lại bệnh viện. Các bác sĩ làm việc chăm chỉ để ngăn chặn tái phát tiếp theo và đảm bảo sự hồi phục đầy đủ của anh ta.