Nghĩa tiếng Việt của từ relate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈleɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):liên hệ, kết nối, kể cho nghe
Contoh: Can you relate that story to me again? (Bạn có thể kể lại câu chuyện đó cho tôi không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relatus', là động từ của 'referre' nghĩa là 'đưa lại', gồm 're-' và 'ferre' nghĩa là 'mang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia sẻ câu chuyện với người khác, kết nối các ý tưởng hoặc tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: connect, link, tell
Từ trái nghĩa:
- động từ: disconnect, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- relate to (liên hệ đến)
- relate with (kết hợp với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I can't relate to that kind of music. (Tôi không thể liên hệ được với loại âm nhạc đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who loved to relate stories to her students. She believed that by relating these stories, she could connect the lessons to their real-life experiences. (Một thời gian trước, có một giáo viên thích kể chuyện cho học sinh của mình. Bà tin rằng bằng cách kể những câu chuyện này, bà có thể kết nối bài học với kinh nghiệm thực tế của các em.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích kể chuyện cho học sinh của mình. Bà tin rằng bằng cách kể những câu chuyện này, bà có thể kết nối bài học với kinh nghiệm thực tế của các em.