Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈleɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối quan hệ, tình cảm
        Contoh: He has a close relation with his sister. (Dia memiliki hubungan dekat dengan kakaknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relatio', từ 'referre' nghĩa là 'trình bày lại', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến gia đình và bạn bè, những người có mối quan hệ gần gũi với bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: relationship, connection, association

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disconnection, alienation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • family relation (mối quan hệ gia đình)
  • business relation (mối quan hệ kinh doanh)
  • international relation (mối quan hệ quốc tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The relation between the two countries is improving. (Hubungan antara dua negara ini sedang meningkat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who had many relations. His family relation was strong, and his business relations were prosperous. However, his international relations were complex. One day, he decided to strengthen all his relations by organizing a big family and business gathering, which improved his relations significantly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người có rất nhiều mối quan hệ. Mối quan hệ gia đình của anh ta vững chắc, và mối quan hệ kinh doanh của anh ta cũng rất thịnh vượng. Tuy nhiên, mối quan hệ quốc tế của anh ta lại rất phức tạp. Một ngày nọ, anh ta quyết định củng cố tất cả các mối quan hệ của mình bằng cách tổ chức một buổi họp lớn cho gia đình và doanh nghiệp, điều này đã cải thiện mối quan hệ của anh ta đáng kể.