Nghĩa tiếng Việt của từ relational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈleɪʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈleɪʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mối quan hệ hoặc tương tác
Contoh: The relational database organizes data based on relationships. (Database quan hệ tổ chức dữ liệu dựa trên mối quan hệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relatio', từ 'referre' nghĩa là 'trình bày lại', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim về mối quan hệ giữa các nhân vật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'relational'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: related, interactive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unrelated, independent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- relational database (cơ sở dữ liệu quan hệ)
- relational model (mô hình quan hệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The relational model is widely used in database systems. (Mô hình quan hệ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cơ sở dữ liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where relationships were everything, the term 'relational' took on a whole new meaning. People built their lives around the connections they made, and the relational database was the heart of all information exchange. Each piece of data was linked, creating a web of knowledge that was both powerful and complex.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mối quan hệ là tất cả, thuật ngữ 'relational' có ý nghĩa hoàn toàn mới. Mọi người xây dựng cuộc sống của mình xung quanh những mối liên kết họ tạo ra, và cơ sở dữ liệu quan hệ là trái tim của mọi trao đổi thông tin. Mỗi mẩu dữ liệu được liên kết, tạo nên một mạng lưới kiến thức mạnh mẽ và phức tạp.