Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relationship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈleɪ.ʃn̩.ʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối quan hệ, tình cảm
        Contoh: They have a close relationship. (Hubungan mereka sangat dekat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relatio' (sự giải thích) kết hợp với hậu tố '-ship' (trạng thái, tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong một buổi tiệc tùng và thấy mọi người kể về mối quan hệ của họ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'relationship'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: connection, bond, association

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: alienation, disconnection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • personal relationship (mối quan hệ cá nhân)
  • business relationship (mối quan hệ kinh doanh)
  • relationship status (trạng thái mối quan hệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The relationship between the two countries is improving. (Hubungan antara dua negara sedang membaik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong relationship between two friends. They shared everything and supported each other in every situation. Their relationship was like a beautiful painting, full of colors and emotions. (Dulu kala, ada hubungan yang kuat antara dua teman. Mereka berbagi segala hal dan mendukung satu sama lain dalam setiap situasi. Hubungan mereka seperti lukisan yang indah, penuh dengan warna dan emosi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mối quan hệ mạnh mẽ giữa hai người bạn. Họ chia sẻ mọi thứ và hỗ trợ nhau trong mọi tình huống. Mối quan hệ của họ giống như một bức tranh đẹp, đầy màu sắc và cảm xúc.