Nghĩa tiếng Việt của từ relative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrel.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈrel.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thân, người họ hàng
Contoh: She invited all her relatives to the wedding. (Dia mengundang semua kerabatnya ke pernikahan.) - tính từ (adj.):tương đối, so với
Contoh: The house is in relative comfort. (Nhà ở ở trong sự thoải mái tương đối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relativus', từ 'referre' nghĩa là 'trình bày lại', liên quan đến khái niệm 'so với'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến gia đình và những người thân trong cuộc sống của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kin, family member
- tính từ: comparative, related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: absolute, unrelated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- relative to (so với)
- relative newcomer (người mới tương đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My closest relative lives in another city. (Thân nhân gần gũi nhất của tôi sống ở thành phố khác.)
- tính từ: The relative silence was comforting. (Sự yên tĩnh tương đối đã gây ra cảm giác an ủi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family reunion where all the relatives gathered. They shared stories and laughed, showing how relative closeness can bring joy. In the relative silence of the night, they reflected on their lives and the importance of family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi họp gia đình khi mà tất cả những người thân đã tụ họp lại. Họ chia sẻ những câu chuyện và cười, cho thấy sự gần gũi của người thân có thể mang lại niềm vui. Trong sự yên tĩnh tương đối của đêm, họ suy ngẫm về cuộc sống của mình và tầm quan trọng của gia đình.