Nghĩa tiếng Việt của từ relax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlæks/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlæks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thư giãn, thảnh thơi
Contoh: I need to relax after a long day at work. (Saya perlu bersantai setelah hari yang panjang bekerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relaxare', từ 're-' (lại) và 'laxare' (giải phóng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nằm dài trên sofa, nghe nhạc nhẹ nhàng, đó là thời điểm bạn 'relax'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: unwind, loosen, chill out
Từ trái nghĩa:
- động từ: tense, stress, tighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- relax your mind (thư giãn tâm trí)
- relax your body (thư giãn cơ thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Let's relax and enjoy the weekend. (Mari kita bersantai dan menikmati akhir pekan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking man named John. Every day, he worked from morning till night. One day, his friend suggested, 'John, you need to relax. Go to the beach and let the waves calm your mind.' John followed the advice and found peace and relaxation. From that day on, he understood the importance of taking time to relax.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông siêng năng tên là John. Mỗi ngày, anh ta làm việc từ sáng đến tối. Một ngày, bạn của anh ta khuyên, 'John, anh cần phải thư giãn. Đến bãi biển và để những cơn sóng làm dịu tâm trí của anh.' John đã làm theo lời khuyên và tìm thấy sự yên bình và thư giãn. Từ ngày đó, anh ta hiểu được tầm quan trọng của việc dành thời gian để thư giãn.