Nghĩa tiếng Việt của từ relaxation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.lækˈseɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thư giãn, sự nghỉ ngơi
Contoh: She enjoys the relaxation of the countryside. (Dia menikmati kesegaran desa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relaxare', từ 're-' (lại) và 'laxare' (lỏng lẻo), dẫn đến 'relaxation' nghĩa là sự thư giãn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nằm dài dưới ánh nắng mặt trời hoặc nghe nhạc nhẹ nhàng để thư giãn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leisure, recreation, rest
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tension, stress, work
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- relaxation time (thời gian thư giãn)
- relaxation techniques (kỹ thuật thư giãn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spa offers various forms of relaxation. (Khu nghỉ mát cung cấp nhiều hình thức thư giãn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy city, there was a man named John who was always stressed. One day, he discovered the joy of relaxation through meditation and nature walks. This newfound relaxation helped him find peace and happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bận rộn, có một người đàn ông tên là John luôn căng thẳng. Một ngày, anh ta khám phá ra niềm vui của sự thư giãn qua thiền định và đi bộ trong thiên nhiên. Sự thư giãn mới này giúp anh ta tìm được sự yên bình và hạnh phúc.