Nghĩa tiếng Việt của từ release, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈliːs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈliːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thả, sự giải phóng
Contoh: The release of the new movie is scheduled for next month. (Pengeluaran film baru dijadwalkan untuk bulan depan.) - động từ (v.):thả, giải phóng
Contoh: The company decided to release the new software next week. (Perusahaan memutuskan untuk merilis perangkat lunak baru minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laxare', có nghĩa là 'giải phóng', qua tiếng Pháp 'relâcher', sau đó trở thành 'release' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thả một con chim bay lên trời, đó là sự 'release'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: liberation, discharge
- động từ: free, liberate
Từ trái nghĩa:
- động từ: capture, confine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- release the tension (giải tỏa căng thẳng)
- press release (bản tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The release of the hostage was a relief. (Pengeluaran sandera adalah suatu kelegaan.)
- động từ: The prisoner was released early. (Tahanan itu dilepaskan lebih awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird trapped in a cage. One day, a kind person came and decided to release the bird. As the cage door opened, the bird joyfully flew away, symbolizing freedom and release. (Dahulu kala, ada seekor burung yang terperangkap dalam sangkar. Suatu hari, seseorang yang baik datang dan memutuskan untuk melepaskan burung itu. Ketika pintu sangkar dibuka, burung itu dengan gembira terbang pergi, melambangkan kebebasan dan pengeluaran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim bị nhốt trong lồng. Một ngày nọ, một người tốt bụng đến và quyết định thả chim. Khi cửa lồng mở, chim hạnh phúc bay đi, đại diện cho sự tự do và giải phóng.