Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relegate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrel.ɪ.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrel.ɪ.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân cấp lại, đưa về một vị trí thấp hơn
        Contoh: The team was relegated to a lower division. (Tim được phân cấp xuống phân đoạn thấp hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relegatus', là động từ của 'relegare' nghĩa là 'phân cấp lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một đội bóng bị đưa xuống hạng dưới do kết quả kém.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: demote, downgrade, banish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: promote, upgrade, elevate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • relegate to obscurity (phân cấp xuống vô danh)
  • relegate to the past (phân cấp về quá khứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The poor performance of the team relegated them to the second division. (Kết quả kém của đội đã đưa họ xuống hạng hai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a soccer league, there was a team that was very strong. However, due to a series of unfortunate events, they started losing games and were eventually relegated to a lower division. The team members were sad but determined to work hard and regain their position. (Một lần, trong giải bóng đá, có một đội rất mạnh. Tuy nhiên, do một loạt các sự kiện không may, họ bắt đầu thua trận và cuối cùng bị phân cấp xuống phân đoạn thấp hơn. Các thành viên của đội buồn nhưng quyết tâm làm việc chăm chỉ để lấy lại vị trí của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong giải bóng đá, có một đội rất mạnh. Tuy nhiên, do một loạt các sự kiện không may, họ bắt đầu thua trận và cuối cùng bị phân cấp xuống phân đoạn thấp hơn. Các thành viên của đội buồn nhưng quyết tâm làm việc chăm chỉ để lấy lại vị trí của mình.