Nghĩa tiếng Việt của từ relevance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛl.ə.vəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈrel.ɪ.vəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính liên quan, tính thích hợp
Contoh: The relevance of this topic to our discussion is clear. (Tính liên quan của chủ đề này đối với cuộc thảo luận của chúng tôi là rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relevare', gồm 're-' (lại) và 'levare' (nâng lên), qua tiếng Pháp 'relevans', dẫn đến tiếng Anh 'relevance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một đối tượng có liên quan như thế nào đến một vấn đề hoặc cuộc thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pertinence, applicability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: irrelevance, inapplicability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of relevance (có liên quan)
- relevance to (liên quan đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The relevance of these findings to the current study is significant. (Tính liên quan của những phát hiện này đối với nghiên cứu hiện tại là đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, John discussed the relevance of the new strategy to the company's goals. Everyone understood its importance and agreed to implement it. (Trong một cuộc họp, John thảo luận về tính liên quan của chiến lược mới đối với mục tiêu của công ty. Mọi người hiểu được tầm quan trọng của nó và đồng ý thực hiện nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, John thảo luận về tính liên quan của chiến lược mới đối với mục tiêu của công ty. Mọi người hiểu được tầm quan trọng của nó và đồng ý thực hiện nó. (In a meeting, John discussed the relevance of the new strategy to the company's goals. Everyone understood its importance and agreed to implement it.)