Nghĩa tiếng Việt của từ reliability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.laɪəˈbɪl.ɪti/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.laɪəˈbɪl.ɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính đáng tin cậy, tính chắc chắn
Contoh: The reliability of the data is crucial for our research. (Tin cậy của dữ liệu là rất quan trọng cho nghiên cứu của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reliabilis', từ 'religare' nghĩa là 'liên kết chặt chẽ', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sản phẩm có chất lượng tốt, luôn hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dependability, trustworthiness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unreliability, inconsistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high reliability (độ tin cậy cao)
- test the reliability (kiểm tra tính đáng tin cậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reliability of the system is tested regularly. (Tính đáng tin cậy của hệ thống được kiểm tra thường xuyên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a tech company, the engineers were discussing the reliability of their new product. They knew that without high reliability, their product would not succeed in the market. They worked tirelessly to ensure every component was tested and retested, ensuring the product's reliability was beyond question.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một công ty công nghệ, các kỹ sư đang thảo luận về tính đáng tin cậy của sản phẩm mới của họ. Họ biết rằng nếu không có độ tin cậy cao, sản phẩm của họ sẽ không thành công trên thị trường. Họ làm việc không mệt mỏi để đảm bảo mọi thành phần đều được kiểm tra và kiểm tra lại, đảm bảo tính đáng tin cậy của sản phẩm là không cần phải nghi ngờ.