Nghĩa tiếng Việt của từ reliable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlaɪ.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlaɪ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng tin cậy, đáng kể
Contoh: She is a reliable employee. (Dia adalah karyawan yang dapat diandalkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'religare' nghĩa là 'liên kết, kết nối', qua tiếng Pháp 'reliure' và sau đó thành 'reliable' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn luôn đáng tin cậy, khi bạn gặp khó khăn, họ luôn ở đó để giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dependable, trustworthy, consistent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unreliable, untrustworthy, inconsistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reliable information (thông tin đáng tin cậy)
- reliable performance (hiệu suất đáng tin cậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This is a reliable source of information. (Ini adalah sumber informasi yang dapat diandalkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a reliable watchman named John. Every night, he would guard the city without fail, ensuring everyone's safety. One stormy night, a thief tried to break into a house, but John was quick to react and caught the thief, proving his reliability once again. (Dahulu kala, ada seorang penjaga yang dapat diandalkan bernama John. Setiap malam, dia akan menjaga kota tanpa gagal, memastikan keselamatan semua orang. Suatu malam badai, seorang pencuri mencoba masuk ke rumah, tapi John cepat bereaksi dan menangkap pencuri, membuktikan keandalannya sekali lagi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bảo vệ đáng tin cậy tên là John. Mỗi đêm, anh ta luôn bảo vệ thành phố không một lời nào trốn thoát, đảm bảo an toàn cho mọi người. Một đêm bão táp, một tên trộm cố gắng vào nhà, nhưng John nhanh nhẹn phản ứng và bắt được tên trộm, chứng tỏ sự đáng tin cậy của mình một lần nữa.