Nghĩa tiếng Việt của từ reliance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlaɪ.əns/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlaɪ.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tin cậy, sự dựa dẫm
Contoh: His reliance on the GPS led him astray. (Sự dựa dẫm của anh ta vào GPS đã dẫn anh ta lạc đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reliant', từ 'rely' (dựa vào), kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân của bạn, người mà bạn luôn tin cậy và dựa vào trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trust, dependence, confidence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: distrust, independence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- place reliance on (dựa vào)
- excessive reliance (sự dựa dẫm quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's reliance on a single supplier is risky. (Sự dựa dẫm của công ty vào một nhà cung cấp duy nhất là một rủi ro.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had complete reliance on his mentor's guidance. Every decision he made was influenced by his mentor's wisdom, which eventually led him to great success. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên hoàn toàn dựa vào sự dẫn dắt của người cố vấn của mình. Mọi quyết định anh ta đưa ra đều bị ảnh hưởng bởi sự khôn ngoan của người cố vấn, điều này cuối cùng đã dẫn anh ta đến thành công lớn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên hoàn toàn dựa vào sự dẫn dắt của người cố vấn của mình. Mọi quyết định anh ta đưa ra đều bị ảnh hưởng bởi sự khôn ngoan của người cố vấn, điều này cuối cùng đã dẫn anh ta đến thành công lớn.