Nghĩa tiếng Việt của từ reliant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlaɪ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlaɪ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phụ thuộc vào, tin cậy vào
Contoh: She is reliant on her parents for financial support. (Dia sangat bergantung pada orang tuanya untuk dukungan finansial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'reliant', dựa trên từ 'lier', có nghĩa là 'phụ thuộc', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bạn luôn tin cậy và phụ thuộc vào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reliant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dependent, trustworthy, dependable
Từ trái nghĩa:
- independent, unreliable, untrustworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reliant on (phụ thuộc vào)
- reliant upon (tin cậy vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She is reliant on public transportation to get to work. (Dia bergantung pada transportasi umum untuk pergi bekerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who was reliant on his parents for everything. He relied on them for financial support, emotional support, and even for advice on his career. One day, John decided to become more independent and started working part-time to support himself. Over time, he became less reliant on his parents and more self-sufficient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là John, người luôn phụ thuộc vào cha mẹ mình cho mọi thứ. Anh ta phụ thuộc vào họ về tài chính, sự hỗ trợ tinh thần và thậm chí là lời khuyên về sự nghiệp. Một ngày nọ, John quyết định trở nên độc lập hơn và bắt đầu làm việc bán thời gian để tự hỗ trợ bản thân. Theo thời gian, anh ta trở nên ít phụ thuộc vào cha mẹ hơn và tự chủ hơn.