Nghĩa tiếng Việt của từ relict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrel.ɪkt/
🔈Phát âm Anh: /ˈrel.ɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật thể còn sót lại từ một thời kỳ trước đây
Contoh: The ancient temple is a relict of the past civilization. (Candi kuno adalah relict dari peradaban masa lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relictus', là động từ 'relicto' có nghĩa là 'bỏ lại sau', từ 're-' và 'liquo' nghĩa là 'làm lộn xộn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một di tích lịch sử hoặc vật thể cổ đại còn lại từ quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: remnant, leftover, relic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: innovation, novelty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a relict species (loài còn lại)
- a relict community (cộng đồng còn lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old fort is a relict of the colonial era. (Kota tua adalah relict dari era kolonial.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land far away, there was a relict of an ancient civilization. This relict was a grand temple, standing tall and proud, a testament to the greatness of the people who built it. As archaeologists explored the temple, they found many treasures and artifacts that gave them insight into the lives of these ancient people. The relict temple became a symbol of the past, a reminder of the achievements and the mysteries of a civilization long gone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất xa xôi, có một di tích của một nền văn minh cổ xưa. Di tích này là một ngôi đền vĩ đại, đứng vững chãi, là bằng chứng cho sự vĩ đại của những người đã xây dựng nó. Khi các nhà khảo cổ học khám phá ngôi đền, họ tìm thấy nhiều kho báu và hiện vật cho thấy cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của những người cổ đại này. Ngôi đền di tích đã trở thành biểu tượng của quá khứ, là lời nhắc nhở về những thành tựu và những bí ẩn của một nền văn minh đã qua đời.