Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relief, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlif/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈliːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giải phóng, sự nhẹ nhõm
        Contoh: The medicine brought relief from the pain. (Dược phẩm mang lại sự nhẹ nhõm từ nỗi đau.)
  • động từ (v.):giải quyết, giải thoát
        Contoh: The rain relieved the drought. (Mưa giải thoát được hạn hán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relevare', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'levare' nghĩa là 'nâng lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được sự giúp đỡ khi gặp khó khăn, như một cứu thượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comfort, alleviation
  • động từ: alleviate, ease

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distress, burden
  • động từ: intensify, worsen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • relief effort (nỗ lực giải cứu)
  • relief fund (quỹ giải cứu)
  • tax relief (giảm thuế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The news brought a sense of relief. (Tin tức đem lại cảm giác nhẹ nhõm.)
  • động từ: The government plans to relieve the financial burden on families. (Chính phủ có kế hoạch giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

After a long day of work, John found relief in a hot bath. He imagined the water washing away his stress, just like relief efforts help communities recover from disasters. In his mind, each bubble was a symbol of hope and recovery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau một ngày làm việc dài, John tìm thấy sự nhẹ nhõm trong một chậu tắm nóng. Anh tưởng tượng nước giặt sạch căng thẳng của mình, giống như nỗ lực giải cứu giúp cộng đồng hồi phục sau thảm họa. Trong đầu anh, mỗi bong bóng là biểu tượng của hy vọng và sự hồi phục.