Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relieved, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈliːvd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈliːvd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được nhẹ nhõm, thoải mái hơn sau khi lo lắng hoặc lo sợ
        Contoh: She felt relieved after the exam was over. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi kết thúc kỳ thi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'relieve', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'relevare', bao gồm 're-' (lại) và 'levare' (nâng lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ phiếu cho một ứng cử viên và sau đó cảm thấy thoải mái khi việc bỏ phiếu đã kết thúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: comforted, reassured, soothed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: anxious, worried, troubled

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel relieved (cảm thấy nhẹ nhõm)
  • greatly relieved (cảm thấy rất nhẹ nhõm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was relieved to hear the good news. (Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who was very anxious about her exams. After the last exam, she felt relieved and could finally enjoy her summer vacation. (Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất lo lắng về kỳ thi của mình. Sau khi kỳ thi cuối cùng kết thúc, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm và cuối cùng cũng có thể tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất lo lắng về kỳ thi của mình. Sau khi kỳ thi cuối cùng kết thúc, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm và cuối cùng cũng có thể tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình.