Nghĩa tiếng Việt của từ reliever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈliː.vər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈliː.və/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc thứ giảm đau, giải cứu
Contoh: The medicine acts as a reliever for headaches. (Nó được dùng để giảm đau đầu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'relieve', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'relevare', bao gồm 're-' và 'levare' (nâng lên), từ 'levis' (nhẹ). Hậu tố '-er' chỉ người hoặc thứ thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc thứ giúp bạn cảm thấy nhẹ nhõm hơn khi gặp khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alleviator, comforter, soother
Từ trái nghĩa:
- danh từ: agitator, irritator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pain reliever (thuốc giảm đau)
- stress reliever (thứ giảm căng thẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Aspirin is a common pain reliever. (Aspirin là một loại thuốc giảm đau phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical reliever who could ease any pain with just a touch. People from all over the world came to seek his help, and he always managed to make them feel better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người giải cứu kỳ diệu có thể giảm bớt đau đớn chỉ với một cái chạm tay. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến tìm đến sự giúp đỡ của anh ta, và anh ta luôn giúp họ cảm thấy tốt hơn.