Nghĩa tiếng Việt của từ religion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlɪdʒən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlɪdʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hệ thống tín ngưỡng, đạo giáo, hay các luật lệ và phong tục liên quan đến việc tôn kính một vị thần hoặc nhiều vị thần
Contoh: Christianity and Islam are two major religions in the world. (Kitabiyah dan Islam adalah dua agama utama di dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'religio', có nghĩa là 'thủ tục tôn giáo, tôn kính, kính sợ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nền tôn giáo như Kitabiyah, Islam, Hinduisme, và Buddhism để nhớ được ý nghĩa của từ 'religion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: faith, belief, creed
Từ trái nghĩa:
- danh từ: atheism, agnosticism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- freedom of religion (tự do tôn giáo)
- state religion (tôn giáo nhà nước)
- religion and spirituality (tôn giáo và tâm linh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people find comfort and guidance in their religion. (Banyak orang menemukan kenyamanan dan bimbingan dalam agama mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a diverse village, people from different religions lived together in harmony. They respected each other's beliefs and celebrated each other's religious festivals, understanding that despite their differences, they all sought peace and happiness. This unity and respect for 'religion' made their village a beacon of tolerance and love.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đa dạng, những người theo các tôn giáo khác nhau sống cùng nhau trong hòa bình. Họ tôn trọng niềm tin của nhau và mừng đùa các lễ hội tôn giáo của nhau, hiểu rằng mặc dù có sự khác biệt, họ đều tìm kiếm hòa bình và hạnh phúc. Sự thống nhất và sự tôn trọng đối với 'tôn giáo' đã giúp ngôi làng của họ trở thành một ngọn đèn của sự khoan dung và tình yêu.