Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ religiously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlɪdʒ.i.əs.li/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈlɪdʒ.i.əs.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo đúng tôn giáo, một cách nghiêm túc và đều đặn
        Contoh: She exercises religiously every morning. (Cô ấy tập thể dục mỗi buổi sáng một cách nghiêm túc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'religiosus', từ 'religio' nghĩa là 'tôn giáo', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người theo đạo thực hiện các nghi lễ một cách đều đặn và nghiêm túc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: devoutly, piously, earnestly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: irreligiously, casually, haphazardly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • follow religiously (theo một cách nghiêm túc)
  • practice religiously (thực hành một cách đều đặn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He follows his diet religiously. (Anh ta tuân thủ chế độ ăn uống của mình một cách nghiêm túc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who practiced his faith religiously. Every day, he would wake up early to pray and read scriptures. His dedication was so strong that it inspired others in his community to follow their own beliefs with the same fervor. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thực hiện đạo lý của mình một cách nghiêm túc. Mỗi ngày, anh ta sẽ dậy sớm để cầu nguyện và đọc kinh thánh. Sự cam kết của anh ta rất mạnh mẽ đến nỗi nó truyền cảm hứng cho những người khác trong cộng đồng của mình theo đuổi niềm tin của họ với cùng một lòng nhiệt tình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thực hiện đạo lý của mình một cách nghiêm túc. Mỗi ngày, anh ta sẽ dậy sớm để cầu nguyện và đọc kinh thánh. Sự cam kết của anh ta rất mạnh mẽ đến nỗi nó truyền cảm hứng cho những người khác trong cộng đồng của mình theo đuổi niềm tin của họ với cùng một lòng nhiệt tình.