Nghĩa tiếng Việt của từ relinquish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ bỏ, giao lại, thôi quyền lợi
Contoh: He decided to relinquish his claim to the property. (Dia memutuskan untuk menyerahkan klaimnya atas properti tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'relinquere', gồm 're-' (đi xa) và 'linquere' (để lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ đi một thứ gì đó, như bỏ đi một quyền lợi hoặc tài sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: abandon, surrender, give up
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, hold, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- relinquish control (từ bỏ kiểm soát)
- relinquish power (từ bỏ quyền lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She had to relinquish her rights to the inheritance. (Dia harus menyerahkan hak warisnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who decided to relinquish his throne to his son, believing that the younger generation could bring new ideas and prosperity to the kingdom. (Dahulu kala, ada seorang raja yang memutuskan untuk menyerahkan tahta kepada putranya, percaya bahwa generasi muda bisa membawa ide-ide baru dan kemakmuran ke kerajaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua quyết định từ bỏ ngai vàng cho con trai mình, tin rằng thế hệ trẻ có thể mang đến những ý tưởng mới và sự thịnh vượng cho đất nước.