Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrel.ɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrel.ɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thưởng thức, sự hưng phấn, hoặc một loại sốt ăn kèm
        Contoh: She added relish to her sandwich. (Dia menambahkan sốt relish ke dalam sandwich-nya.)
  • động từ (v.):thưởng thức, hưng phấn, thích thú
        Contoh: He relished the challenge. (Anh ấy thưởng thức thách thức đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'reles', có nghĩa là 'dưới', 'còn lại', từ tiếng Latin 'relaxare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ăn kèm với sốt relish, làm cho món ăn ngon hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: enjoyment, zest, sauce
  • động từ: enjoy, savor, delight in

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distaste, boredom
  • động từ: detest, dislike

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with relish (với sự thưởng thức)
  • relish the moment (thưởng thức khoảnh khắc đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A spoonful of relish can enhance the flavor of your meal. (Satu sendok makan sốt relish dapat meningkatkan rasa makan Anda.)
  • động từ: She relished every moment of her vacation. (Cô ấy thưởng thức mọi khoảnh khắc của kỳ nghỉ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to create new dishes. One day, he invented a special sauce called 'relish' that made all his meals more enjoyable. People from all over the town came to relish his cooking.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích tạo ra những món ăn mới. Một ngày nọ, ông ta phát minh ra một loại sốt đặc biệt gọi là 'relish' làm cho mọi bữa ăn của ông ta trở nên thú vị hơn. Người dân từ khắp nơi trong thị trấn đến để thưởng thức nấu ăn của ông ta.