Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ relocate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.loʊˈkeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.ləʊˈkeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):di chuyển đến một nơi khác, di dời
        Contoh: We decided to relocate to the countryside. (Kami memutuskan untuk pindah ke pedesaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'locare' (đặt lại), từ 'locus' (nơi chốn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim về một gia đình phải di chuyển từ thành phố đến vùng nông thôn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'relocate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: move, transfer, shift

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remain, stay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • relocate to a new city (di chuyển đến một thành phố mới)
  • relocate for work (di chuyển vì công việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company will relocate its headquarters to New York. (Perusahaan akan memindahkan markas ke New York.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a family decided to relocate from a bustling city to a peaceful countryside. They packed their belongings and started their journey, excited about the new life ahead. In the countryside, they found a cozy house surrounded by nature, and they quickly adapted to their new environment, enjoying the fresh air and the serene atmosphere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định di chuyển từ một thành phố ấm no đến một vùng nông thôn yên bình. Họ gói gọn đồ đạc và bắt đầu hành trình của mình, hào hứng với cuộc sống mới sắp tới. Ở vùng nông thôn, họ tìm thấy một ngôi nhà ấm cúng bao quanh bởi thiên nhiên, và nhanh chóng thích nghi với môi trường mới của họ, thưởng thức không khí trong lành và không khí yên tĩnh.