Nghĩa tiếng Việt của từ reluctance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlʌk.təns/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlʌk.təns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự miễn cưỡng, sự không vui vẻ
Contoh: He showed some reluctance to help. (Dia menunjukkan sedikit ketidakmauannya untuk membantu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reluctare' nghĩa là 'chống lại', kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không muốn tham gia một buổi tiệc vì cảm thấy không vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: unwillingness, hesitance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: eagerness, willingness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show reluctance (thể hiện sự miễn cưỡng)
- overcome reluctance (vượt qua sự miễn cưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her reluctance to accept the job was obvious. (Ketidakmauannya untuk menerima pekerjaan itu jelas terlihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a boy named Tom who showed great reluctance to join the school's football team. Despite his friends' encouragement, he felt unsure and hesitant. One day, his teacher shared a story about a famous football player who also faced initial reluctance but eventually became a star. Inspired by the story, Tom decided to overcome his reluctance and joined the team, eventually becoming a key player.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé tên Tom thể hiện sự miễn cưỡng lớn khi tham gia đội bóng của trường. Mặc dù được bạn bè khuyến khích, anh cảm thấy không chắc chắn và do dự. Một ngày, giáo viên của anh kể một câu chuyện về một cầu thủ bóng đá nổi tiếng đã phải đối mặt với sự miễn cưỡng ban đầu nhưng cuối cùng trở thành một ngôi sao. Anh Tom được truyền cảm hứng bởi câu chuyện, quyết định vượt qua sự miễn cưỡng của mình và tham gia đội, cuối cùng trở thành một người chơi quan trọng.